Mương

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:46, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Tai) /*ʰmɯəŋᴬ/ [cg1](Proto-Vietic) /*-mɨəŋ/ [cg2] kênh nhỏ để tưới tiêu
    đào mương dẫn nước
    khai mương
    mương máng
Mương nước tại Mỹ Lai

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan) เหมือง(/mʉ̌ʉang/)
      • (Lào) ເໝືອງ(/mư̄ang/)
  2. ^