Dõng dạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:57, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (dũng)
    (dược)
    /yowngX yak/
    ("hăng hái, hăm hở") mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát
    ăn nói dõng dạc
    dõng dạc tuyên bố
    bước đi dõng dạc