Hăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*haŋ/[cg1] mùi nồng gắt, xông lên làm khó chịu; (nghĩa chuyển) xung lên, bốc lên, mạnh lên, hào hứng
    mắm hăng
    hăng hắc
    hăng mùi tỏi
    hăng máu
    hăng hái
    hung hăng
    đánh nhau rất hăng

Từ cùng gốc

  1. ^