Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Thối
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:41, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*tʰuːlʔ/
[cg1]
có mùi khó ngửi, thường do bị phân hủy gây ra
mùi
phân
thối
mắm
thối
đậu hũ
thối
quả cam bị
thối
thối
thây
thối
nát
cây
thối
rễ
Từ cùng gốc
^
(
Trung Bộ
)
thúi
(
Nam Bộ
)
thúi
(
Thổ
)
/tʰuːl³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/tʰuːn³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/tʰuːl/
(
Tày Poọng
)
/tʰuːn/
(Ly Hà)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn