Vía

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:27, ngày 4 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*r-vaːjʔ/[cg1] yếu tố vô hình, cùng với hồn làm nên tinh thần của một người
    ba hồn bảy vía
    chín vía

Từ cùng gốc

  1. ^