Sệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:50, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/ [cg1] (tượng thanh) trượt sát dưới đất; (láy) lệt sệt
    bóng sệt
    sút sệt
    lăn sệt
    bước sệt
    dép lệt sệt
Cú sút sệt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • bệt
      • trệt