Ảo não

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (áo)
    (não)
    /'awX nawX/
    buồn bã, rầu rĩ
    vẻ mặt ảo não
    tiếng hát ảo não