Bốn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:14, ngày 13 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*punʔ ~ *puən()/ [cg1](Proto-Vietic) /*poːnʔ/ [cg2] số đếm 4
    năm châu bốn bể
Bốn cơ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^