Nhe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:13, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (nhai)
    /ŋˠɛ/
    để lộ răng ra
    cười nhe răng
    nhe nanh múa vuốt
Chó đốm cười nhe nanh