Trọc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:49, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Việt trung đại) tlọc đầu không có tóc; (nghĩa chuyển) không có cây cối mọc
    trọc lóc
    trọc
    trọc đầu
    đồi núi trọc
    đất trọc
  • Chú tiểu đầu trọc
  • Đồi núi trọc