Bước tới nội dung

Vẫy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:48, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*was ~ *waas/[cg1](Proto-Vietic) /*vas/[cg2] đưa qua đưa lại liên tiếp
    vẫy tay chào
    vẫy khăn
    vẫy cờ
    vẫy đuôi
    vùng vẫy
Các em thiếu nhi vẫy cờ chào mừng

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^