Chó

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:16, ngày 23 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cɔʔ/(Proto-Vietic) /*ʔa-cɔːʔ/ [cg1] động vật thường nuôi để trông nhà
    chó ăn đá, ăn sỏi
Chó Phú Quốc

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm