Xon

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:11, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) solde (cũ) giảm giá; (cũng) xôn, son
    bán xon
    hàng xon
    xon luôn nửa giá