Bước tới nội dung

Im lìm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:14, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. im + (Hán trung cổ) (liệm) /liᴇmX/ hoàn toàn yên lặng, không có động tĩnh gì
    nằm im lìm
    làng xóm im lìm
    đứng im lìm một chỗ