Im lìm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. im + (Hán trung cổ)
    (liệm)
    /liᴇmX/
    hoàn toàn yên lặng, không có động tĩnh gì
    nằm im lìm
    làng xóm im lìm
    đứng im lìm một chỗ