Cắt xít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:43, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) fasciste nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    cắt xít nghỉ chơi
    bị bạn cắt xít
    tao cắt xít mày