La két

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) raquette vợt bóng bàn hoặc quần vợt; (cũng) ra két
    la két bóng bàn
    la két quần vợt