Ru lô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:45, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) rouleau con lăn; cọ lăn sơn; (cũng) rulo
    ru lô băng tải
    ru lô điện
    ru lô căm
    ru lô lăn sơn
    ru lô sơn dầu
  • Ru lô máy in
  • Ru lô lăn sơn