Panh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:18, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) pince dụng cụ y tế bằng kim loại, dùng để gắp, kẹp, nhìn giống cây kéo nhưng không có lưỡi sắc
    panh y tế
    panh kẹp
    panh cong
Panh y tế