Căng tin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:03, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cantine phòng ăn
    ăn trưa căng tin quan
Căng tin trong một bảo tàng ở Tây Ban Nha