Búa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:45, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (phủ)
    /pɨoX/
    dụng cụ có cán dài gắn vật nặng ở một đầu
    búa tạ
    búa liềm
  2. xem chợ búa
Búa kiểu phương Tây