Tấm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:27, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (tảm) /sʌmX/ ("hạt gạo") hạt gạo bị vỡ thành mảnh nhỏ, không nguyên vẹn
    cơm tấm
Cơm tấm tại Đà Nẵng