Âu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:51, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (ưu) /ʔɨu/ buồn rầu, lo lắng
    lo âu
    âu sầu

    Thôi thôi chẳng dám nói lâu,
    Chạy đi cho khỏi kẻo âu tới mình