Âu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (ưu) /ʔɨu/ buồn rầu, lo lắng
    lo âu
    âu sầu

    Thôi thôi chẳng dám nói lâu,
    Chạy đi cho khỏi kẻo âu tới mình