Hia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Mân Nam) (ngoa) /hia(1)/ giày bằng vải, cổ cao đến gần đầu gối của quan lại thời phong kiến
    mèo đi hia
    mang hia đội mão
Đôi hia của quan lại triều Nguyễn