Bước tới nội dung

Chè

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:00, ngày 14 tháng 2 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (trà) [a] &nbsp các loại thảo mộc dùng để hãm nước uống
    chè xanh
    chè Thái Nguyên
Chè tàu

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /têe ~ tiêe/ và hạ → .