Chúa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:33, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (chủ) /t͡ɕɨoX/ người đứng đầu; người sở hữu nhiều đất đai, nhà cửa
    công chúa: công chủ
    chúa đất: địa chủ
    chúa nhật: chủ nhật
Chúa Trịnh Kiểm