Chúa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (chủ) /t͡ɕɨoX/ người đứng đầu; người sở hữu nhiều đất đai, nhà cửa
    công chúa: công chủ
    chúa đất: địa chủ
    chúa nhật: chủ nhật
Chúa Trịnh Kiểm