Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:27, ngày 17 tháng 6 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ʔbuuʔ/ ("bú") [cg1](Proto-Vietic) /*b-rn-uːʔ ~ *k-buːʔ/ [cg2](Việt trung đại) ꞗú bộ phận tiết sữa của người hay động vật; (nghĩa chuyển) người đàn bà đi ở nuôi con cho chủ; (nghĩa chuyển) những vật có hình dạng tương tự vú người
    cả lấp miệng em
    nuôi
    dừa
  • Mặt cắt cấu tạo vú
  • Vú dừa

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khơ Mú) /buʔ/ (Cuang)
      • (Mlabri) /booʔ/
      • (Mảng) /ɓuː⁴/
      • (Danaw) /bu¹/
      • (Lamet) /mpuːʔ/ (Nkris)
      • (Palaung)
      • (Riang) /ˉbuʔ/
      • (U) /pú/
      • (Pnar) /mbu/
      • (Chewong) /buʔ/
      • (Jah Hut) /boːʔ/
  2. ^