Muôn vàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:48, ngày 5 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (vạn)
    ("mười nghìn") biến âm của muôn vạn; từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó cả muônvàn đều có chung gốc từ 萬 nhưng được mượn vào tiếng Việt trong các thời kì khác nhau.
    Bây giờ trâm gãy gương tan
    Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân