Muôn vàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (vạn)
    ("mười nghìn") biến âm của muôn vạn; từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó cả muônvàn đều có chung gốc từ 萬 nhưng được mượn vào tiếng Việt trong các thời kì khác nhau.
    Bây giờ trâm gãy gương tan
    Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân