Vượt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:01, ngày 22 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (việt)
    /*[ɢ]ʷat/
    di chuyển qua chướng ngại hoặc di chuyển nhanh hơn người khác
    chép vượt vũ môn
    phóng nhanh vượt ẩu
  • Gương đồng minh họa cá chép vượt vũ môn
  • Biển báo cấm vượt