Vượt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (việt)
    /*[ɢ]ʷat/
    di chuyển qua chướng ngại hoặc di chuyển nhanh hơn người khác
    chép vượt vũ môn
    phóng nhanh vượt ẩu
  • Gương đồng minh họa cá chép vượt vũ môn
  • Biển báo cấm vượt