Xì tin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:38, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) style [a] (cũ) phong cách; trẻ trung, năng động, có phong cách
    xì tin của một họa sĩ
    chơi ảnh xì tin
    bà nội trợ xì tin
    xì tin với quần hoa
    bước nhảy xì tin

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa "trẻ trung, năng động" bắt nguồn từ quảng cáo của hãng băng vệ sinh phụ nữ Kotex với câu khẩu hiệu quảng cáo "Một phong cách trẻ, một phong cách xì tin". Câu khẩu hiệu này đã trở thành trào lưu và được sử dụng rộng rãi, khiến cho xì tin dần được hiểu với nghĩa là trẻ.