Ri vê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:33, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) rivet đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; (cũng) ri ve
    ri vê nhôm
    ri vê rút
    đinh ri vê
  • Ri vê sắt
  • Ri vê rút