Tăng xê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) tranchée (cũ) hầm trú ẩn
    hầm tăng xê
    ngõ Tăng
    đào tăng xê trú ẩn
Hầm tăng xê