Hen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:55, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*hiən/ [cg1] bệnh khó thở do co thắt phế quản
    ho hen
    bệnh hen
    mèo hen
    cơn hen
Em bé bị bệnh hen

Từ cùng gốc

  1. ^