Súp vôn tơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:57, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) survolter thiết bị tăng giảm điện áp; (cũng) sút vôn tơ, suýt vôn tơ
    súp vôn tơ tự động
    súp vôn tơ vặn tay
Súp vôn tơ Triều Tiên