Bản

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:21, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Tai) /*ɓaːnꟲ/[cg1] làng ở miền núi
    làng bản
    cô giáo bản
    bản vùng cao
    chợ bản
    bản Đôn
Voi bản Đôn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan)
        บ้าน บ้าน
        (/bâan/)

      • (Lào)
        ບ້ານ ບ້ານ
        (/bān/)

      • (Tày Lự)
        ᦢᦱᧃᧉ ᦢᦱᧃᧉ
        (/ḃaan²/)

      • (Shan)
        မၢၼ်ႈ မၢၼ်ႈ
        (/māan/)

      • (Tai Nüa)
        ᥛᥣᥢᥲ ᥛᥣᥢᥲ
        (/màan/)

      • (Ahom)
        𑜈𑜃𑜫 𑜈𑜃𑜫
        (/ban/)

      • (Tráng) mbanj