Vơ nia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:26, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) veneer lát gỗ mỏng dùng để phủ lên bề mặt các loại gỗ khác để tạo vân và màu đẹp hơn
    gỗ vơ nia
    phủ vơ nia
    vơ nia sồi
Tấm vơ nia