Đợi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (đãi) /dɒiX/ chờ
    Thuyền về có nhớ bến chăng
    Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền
Phòng đợi máy bay