Quăn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:45, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (loan)
    /ʔˠuan/
    ("cong, cúi, uốn lượn")
    [?][?][cg1] bị cong, bị cuộn lại không thẳng
    tóc quăn
    uốn quăn
    vở bị quăn
    sách quăn mép
    mũi dùi bị quăn
Tóc quăn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • oằn
      • quằn
      • quắn
      • quặn