Ba banh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:24, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) parpaing(/paʁ.pɛ̃/) gạch không nung, sản xuất bằng cách nén xỉ than cùng vôi hoặc xi măng để kết dính; (cũng) pa panh, pác panh
    gạch ba banh
    đúc ba banh
Lều xây bằng gạch ba banh