A-mi-đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:25, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    amygdale amygdale
    (/a.mi.dal/)
    hạch hạnh, mô bạch huyết ở hai bên họng
    viêm a-mi-đan
    cắt a-mi-đan
    bị sốt do sưng a-mi-đan
A mi đan ở vị trí số 2 và phía đối diện