Ba lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:26, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ballet(/ba.lɛ/) loại hình múa xuất phát từ Ý
    vở ba lê Hồ Thiên Nga
    vũ công ba lê
    múa ba lê
Vũ công ba lê