Bazan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:31, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) basalte(/ba.zalt/) một loại đá phun trào từ núi lửa
    đất đỏ bazan
Các cột đá bazan ở Ghềnh Đá Đĩa