Banh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:32, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) balle(/bal/) quả bóng
    đá banh
    banh nỉ
  2. (Pháp) panne(/pan/) (cũ) chết máy
    xe bị banh
  3. (Pháp) bagne(/baɲ/) (cũ) nhà tù khổ sai
    đi banh Côn Đảo
Đá banh