Boong ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:32, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    bunker bunker
    (/buŋ.kɛʁ/)
    công sự được gia cố để phòng thủ
    chui vào hầm boong ke
Boong ke của Pháp trên đồi A1, cứ điểm Điện Biên Phủ