Cabin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:33, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cabine(/ka.bin/) khoang ngồi ô tô; khoang máy bay; nhà gỗ nhỏ
    cabin máy bay
    ngồi trên cabin ô tô
Cabin máy bay