Cải xoong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:34, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) cresson(/kʁɛ.sɔ̃/)Tập tin:LL-Q150 (fra)-X-Javier-cresson.wav.wav rau có lá nhỏ, xanh đậm, vị hơi đắng và có mùi hơi nồng; (cũng) cải soong
    luộc cải xoong
    cải xoong xào
Rau cải xoong